Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thẹn


avoir honte; être confus.
Thẹn vì sai lầm
être confus de ses erreurs
Có vẻ thẹn
avoir l'air confus
Nó thẹn về sự tử tế của anh
il est confus de vos bontés
avoir de la pudeur (en parlant notamment des jeunes filles)
thèn thẹn
(redoublement; sens atténué) avoir légèrement honte; être légèrement confus



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.