Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thỏi


lingot; bâton; tablette.
Thỏi vàng
un lingot d'or
Thỏi mực
un bâton d'encre de Chine
Thỏi sô-cô-la
une tablette de chocolat.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.