![](img/dict/D0A549BC.png) | (variante phonétique de thì) xem thì |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | temps. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Thời xưa |
| le temps passé |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Thời nay |
| le temps présent; le temps qui court |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chủ nghĩa thực dân đã hết thời |
| le colonialisme a fait son temps |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Thời tương lai |
| (ngôn ngữ học) temps futur |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Thời hiện tại |
| (ngôn ngữ học) temps présent |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | thời quá khứ |
| temps passé |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | période. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Thời loạn |
| période de troubles; période troublée |
| ![](img/dict/809C2811.png) | thời nào kỷ cương ấy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | autres temps autres mœurs |