Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thử


essayer; éprouver; mettre à l'épreuve.
Thử áo
essayer un veston
Thử máy
essayer une machine
Thử làm
essayer de faire
Thử vũ khí
éprouver une arme.
tâter; goûter.
Nó đã thử đủ nghề
il a tâté de tous les métiers.
vérifier.
Thử một phép tính
vérifier un calcul; faire la preuve d'un calcul
lửa thử vàng, gian nan thử sức
l'or s'éprouve par le feu, l'homme par le malheur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.