|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thực quản
| (giải phẫu học) oesophage. | | | herbière (des ruminants) | | | nhuyễn thực quản | | | (y học) oesophagomalacie | | | ống soi thực quản | | | (y học) oesophagosope | | | thủ thuật tạo hình thực quản | | | (y học) oesophagoplastie | | | viêm thực quản | | | (y học) oesophagite |
|
|
|
|