Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thực quản


(giải phẫu học) oesophage.
herbière (des ruminants)
nhuyễn thực quản
(y học) oesophagomalacie
ống soi thực quản
(y học) oesophagosope
thủ thuật tạo hình thực quản
(y học) oesophagoplastie
viêm thực quản
(y học) oesophagite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.