|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thanh niên
![](img/dict/D0A549BC.png) | jeune homme; jeune. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | jeune gens; jeunesse. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giáo dục thanh niên | | l'éducation de la jeunesse. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | jeune. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tính rất thanh niên | | être très jeune de caractère. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) junior. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đấu thủ thanh niên | | joueur junior. |
|
|
|
|