Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thoáng


temp très court; instant.
Chỉ một thoáng biến mất
disparaître en un clin d'oeil
rapide et bref
aéré
Xới đất cho thoáng
biner pour que le sol soit aéré; biner pour aérer le sol
thoang thoáng
(redoublement; sens atténué) vague et passager.
thoáng một cái
en un clin d'oeil



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.