Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiếp cận


contigu.
Hai vườn tiếp cận
deux jardins contigus.
faire une approche; s'approcher.
Tiếp cận mục tiêu
s'approcher de l'objectif.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.