Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tia


(vật lý học) rayons.
Tia sáng
rayon de lumière
Tia tuỷ (thực vật học)
rayon médullaire
Tia vây (động vật học)
rayon de nageorie
filet; jet; trait
Tia nước
un jet d'eau
Tia lửa sáng
un trait de feu
étincelle; lueur
Tia hi vọng
une lueur d'espérance
jaillir; fuser
Mủ tia ra
pus qui fuse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.