Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
toàn bộ


compet; entier; total; global.
Toàn bộ đồ đạc của anh chỉ vỏn vẹn có hai cái ghế
votre mobilier complet se réduit à deux chaises.
totalité; ensemble.
Toàn bộ học sinh
la totalité des élèves.
(âm nhạc) tutti.
en entier; en totalité.
Đọc toàn bộ cuốn sách
lire un livre en entier.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.