Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
toàn thể


totalité.
Toàn thể nhân viên
la totalité du personnel; tout le personnel.
général; universel; global.
Sự tán thành toàn thể
consentement général (universel).
plénier.
Hội nghị toàn thể
assemblée plénière; plénum.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.