Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
toang toác


(parler) bruyamment et sans discrétion.
Nói toang toác
parler bruyamment et sans discrétion.
craquer.
Trời hanh gỗ nứt toang toác
bois qui se fissure en craquant par temps sec.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.