Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
toe toét


(avec) la bouche fendue largement et indécemment.
Cười toe toét
rire la bouche fendue largement et indécemment; rire comme une baleine.
parler et rire indécemment à tout propos.
Toe toét cả ngày
parler et rire indécemment à tout propos toute la journée.
en salissant tous les coins.
Nhổ toe toét
cracher en salissant tous les coins; cracher inconsidérément partout.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.