Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trây


ne pas payer (sa dette).
Trây nợ
ne pas payer sa dette.
(địa phương) souiller; salir.
Trây bùn
souiller (salir) de boue
Trây mỡ
salir de graisse.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.