Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trèo leo


grimper.
Thằng bé cứ trèo leo suốt ngày
le petit cherche à grimper partout toute la journée.
(động vật học) grimpeur.
Chim trèo leo
oiseaux grimpeurs.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.