| supérieur. |
| | Tầng trên |
| étage supérieur |
| | Hàm trên |
| mâchoire supérieure |
| | Cấp trên |
| personne hiérarchiquement supérieure; supérieur |
| | (thực vật học) supère |
| | Bầu trên |
| ovaire supère |
| | haut; en haut |
| | Xem trên |
| voir plus haut |
| | Anh ấy ở trên kia |
| il loge en haut |
| | Anh làm gì trên ấy? |
| que faites-vous là-haut? |
| | Lệnh từ trên xuống |
| ordres qui viennent d'en haut |
| | sur; à |
| | Mây trên đầu chúng ta |
| nuages qui sont sur nos têtes |
| | Cuốn sách trên bàn |
| livre qui est sur la table |
| | Nó đạt 28 điểm trên 30 |
| il a obtenu 28 points sur 30 |
| | Trên trời |
| au ciel |
| | dessus; par-dessus |
| | Anh có thể ngồi lên trên |
| vous pouvez vous asseoir dessus |
| | Nhảy lên trên |
| sauter par-dessus |
| | au dessus de; plus de |
| | Trên mây |
| au dessus des nuages |
| | Trên bảy mươi tuổi |
| plus de soixante-dix ans |
| | Trên một ngàn người |
| plus de mille personnes |
| | trên đe dưới búa |
| | entre l'enclume et le marteau |