|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trình
| faire un rapport (aux autorités). | | | présenter; soumettre. | | | Trình thư uỷ nhiệm | | présenter les lettres de créance | | | Trình giấy tờ | | présenter ses papiers | | | Trình hội đồng bộ trưởng | | soumettre au conseil des ministres. | | | (từ cũ, nghĩa cũ) như bẩm | | | Trình ông, có người hỏi ạ | | Monsieur, il y a quelqu'un qui vous demande. |
|
|
|
|