|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trình độ
| degré; niveau. | | | Trình độ học vấn | | niveau intellectuel. | | | (khẩu ngữ) niveau élevé de connaissances. | | | Người có trình độ | | personne possédant un niveau élevé de connaissances. | | | (khẩu ngữ) chouette; épatant. | | | Trình độ nhỉ! | | c'est chouette! |
|
|
|
|