Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trình độ


degré; niveau.
Trình độ học vấn
niveau intellectuel.
(khẩu ngữ) niveau élevé de connaissances.
Người có trình độ
personne possédant un niveau élevé de connaissances.
(khẩu ngữ) chouette; épatant.
Trình độ nhỉ!
c'est chouette!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.