Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trình bày


présenter.
Trình bày tủ kính hàng
présenter une vitrine;
Trình bày một tiết mục múa
présenter un numéro de danse.
exposer; formuler.
Trình bày một học thuyết
exposer une théorie
Trình bày nguyện vọng
formuler ses voeux.
s'expliquer.
Lên mà trình bày giám đốc
allez vous expliquer avec le directeur
lối trình bày (ngôn ngữ học)
indicatif



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.