| (động vật học; địa phương) pangolin. |
| | verser; déverser; transvider; transvaser. |
| | Trút gạo vào bao |
| verser du riz dans un sac; |
| | Trút bom |
| déverser des bombes; |
| | Trút hằn thù lên đầu ai |
| déverser sa rancune sur quelqu'un; |
| | Trút gói đường sang lọ đường |
| transvider le sucre d'un paquet dans le sucrier. |
| | décharger. |
| | Trút giận lên đầu ai |
| décharger sa colère sur quelqu'un; |
| | Trút nỗi lòng cho yên dạ |
| décharger sa conscience; |
| | Trút trách nhiệm |
| se décharger d'un responsabilité. |
| | rendre. |
| | Trút linh hồn |
| rendre l'âme; |
| | Trút hơi thở cuối cùng |
| rendre son dernier soupir. |
| | mưa như trút nước |
| | il pleut à verse. |