Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tung tích


traces.
Không tìm ra tung tích thủ phạm
n'avoir pu trouver les traces du principal coupable; n'avoir pu dépister le principal coupable.
như tông tích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.