|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vày
| rouet; dévidoir (pour dévider de la soie) | | | empenne (de flèche) | | | (tiếng địa phương) travée | | | Cầu ba vày | | pont à trois travées | | | (tiếng địa phương) rouler (ses vêtements) en boule (et les jeter dans un coin) |
|
|
|
|