Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vâng dạ


obéir aux moindres ordres des supérieurs; se comporter en béni-oui-oui
dire oui pour la forme
Chỉ vâng dạ rồi bỏ việc đấy
dire oui pour la forme et laisser son travail inachevé
vâng vâng dạ dạ
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.