Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vãn


aria triste (du théâtre classique)
tirer à sa fin; n'avoir plus beaucoup (de monde au marché, de travail à faire...)
Chợ đã vãn
il n'y a plus beaucoup de monde au marché; marché où les acheteurs se font rares
Công việc đã vãn
il ne reste plus beaucoup de travail à faire; il ne reste plus que peu de travail à faire
van vãn
(redoublement; sens atténué)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.