| cercle |
| | Xếp thành vòng xung quanh ai |
| faire cercle autour de quelqu'un |
| | Vòng lẩn quẩn |
| cercle vicieux |
| | Vòng danh vọng |
| le cercle des honneurs |
| | collier |
| | Chiếc vòng vàng |
| un collier d'or |
| | couronne |
| | Vòng hoa |
| une couronne de fleurs |
| | (thực vật học) verticille |
| | Lá mọc vòng |
| feuilles disposées en verticille; feuilles verticillées |
| | tour |
| | Bánh xe quay năm trăm vòng một phút |
| roue qui fait cinq cents tours à la minute |
| | Làm một vòng sau bữa ăn tối |
| faire un tour après le dîner |
| | Vòng ngực |
| tour de poitrine |
| | Con sông lượn nhiều vòng |
| la rivière décrit plusieurs tours |
| | Trúng cử ở vòng hai |
| être élu au deuxième tour |
| | cerceau (d'acrobate; jouet d'enfant) |
| | anneau |
| | Vòng treo màn |
| anneau de rideau |
| | Vòng rốn (giải phẫu học) |
| anneau ombilical |
| | Vòng hằng năm (thực vật học) |
| anneau annuel |
| | (y học) stérilet |
| | Đặt vòng |
| poser un stérilet |
| | entourer |
| | Vòng tay ôm ai |
| entourer quelqu'un de ses bras |
| | faire un tour |
| | Vòng ra phố |
| faire un tour en ville |
| | croiser |
| | Vòng tay đọc bài |
| réciter sa leçon en croisant ses bras |