Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vòng


cercle
Xếp thành vòng xung quanh ai
faire cercle autour de quelqu'un
Vòng lẩn quẩn
cercle vicieux
Vòng danh vọng
le cercle des honneurs
collier
Chiếc vòng vàng
un collier d'or
couronne
Vòng hoa
une couronne de fleurs
(thực vật học) verticille
Lá mọc vòng
feuilles disposées en verticille; feuilles verticillées
tour
Bánh xe quay năm trăm vòng một phút
roue qui fait cinq cents tours à la minute
Làm một vòng sau bữa ăn tối
faire un tour après le dîner
Vòng ngực
tour de poitrine
Con sông lượn nhiều vòng
la rivière décrit plusieurs tours
Trúng cử ở vòng hai
être élu au deuxième tour
cerceau (d'acrobate; jouet d'enfant)
anneau
Vòng treo màn
anneau de rideau
Vòng rốn (giải phẫu học)
anneau ombilical
Vòng hằng năm (thực vật học)
anneau annuel
(y học) stérilet
Đặt vòng
poser un stérilet
entourer
Vòng tay ôm ai
entourer quelqu'un de ses bras
faire un tour
Vòng ra phố
faire un tour en ville
croiser
Vòng tay đọc bài
réciter sa leçon en croisant ses bras



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.