Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vô ý thức


inconscient; inconsciente
inconsciemment
Hành động vô ý thức
agir inconsciemment
(khẩu ngữ) qui manque d'esprit de responsabilité
người vô ý thức; kẻ vô ý thức
inconscient



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.