|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vùi
 | enfouir | |  | Vùi phân | | enfouir du fumier | |  | Máy vùi phân | | machine servant à enfouir du fumier; enfouisseur | |  | chất vùi | |  | (sinh vật học, sinh lý học) enclave | |  | thổ vùi | |  | (địa lý, địa chất) enclave; (sinh vật học, sinh lý học) inclusion |
|
|
|
|