|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
văn
| lettres; littérature | | | Sinh viên khoa văn | | étudiant de la faculté des lettres | | | Làm văn | | faire de la littérature | | | style; prose | | | Văn Nguyễn Khuyến | | style de Nguyên Khuyên | | | Văn hành chính | | style administratif; prose administrative | | | civil | | | Quan văn | | mandarin civil | | | tordre entre les doigts | | | Văn sợi chỉ | | tordre un fil entre ses doiogts |
|
|
|
|