| pénible; dur |
| | Công việc vất vả |
| un travail pénible |
| | Đời sống vất vả |
| vie pénible |
| | qui vit dans le besoin; qui vit dans la gêne |
| | Gia đình vất vả |
| famille qui vit dans la gêne |
| | malchanceux |
| | Vất vả về đường tình duyên |
| malchanceux en matière d'amour |
| | peiner; se donner de la peine; avoir du mal à |
| | Nó vất vả lắm mới leo lên tới đỉnh núi |
| il peinait fort pour pouvoir atteindre le sommet de la montagne |
| | Không phải là không vất vả |
| non sans (avoir à se donner de la) peine |