Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vất vả


pénible; dur
Công việc vất vả
un travail pénible
Đời sống vất vả
vie pénible
qui vit dans le besoin; qui vit dans la gêne
Gia đình vất vả
famille qui vit dans la gêne
malchanceux
Vất vả về đường tình duyên
malchanceux en matière d'amour
peiner; se donner de la peine; avoir du mal à
Nó vất vả lắm mới leo lên tới đỉnh núi
il peinait fort pour pouvoir atteindre le sommet de la montagne
Không phải là không vất vả
non sans (avoir à se donner de la) peine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.