Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vắn


(tiếng địa phương) court; bref
áo hơi vắn
robe un peu courte
giấy vắn tình dài
ce papier est trop court pour vous dire tous mes sentiments (formule finale de lettre)
văn vắn
(redoublement; sens atténué) légèrement court



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.