Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vệt


traînée; sillon
Vệt máu
une traînée de sang
Vệt sáng của sao chổi
traînée lumineuse d'une comète
Vệt lửa của tên lửa
sillon de feu tracé par une fusée
Vệt rẽ nước
traînée que laisse un navire après lui; sillage (d'un navire)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.