 | (tiếng địa phương) il; elle; lui |
|  | Va đi rồi |
| il est parti |
|  | se heurter; se cogner; heurter; choquer; percuter |
|  | Va vào bức tường |
| se heurter (se cogner) à un mur |
|  | Va phải cái ghế |
| choquer une chaise |
|  | Xe va vào người đi đường |
| voiture qui heurte un passant |
|  | Xe va vào cây |
| voiture qui percute un arbre |