Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vo


rouler en boule (entre les mains)
Vo mảnh giấy
rouler un morceau de papier en boule
Vo quần áo vứt một xó
rouler ses vêtements en boule et les jeter dans un coin
laver (le riz, en frottant les grains les uns contre les autres dans un panier plongé dans l'eau)
Vo gạo
laver le riz (avant de le cuire)
đời cha vo tròn, đời con bóp bẹp
à père avare, enfant prodigue; à père amasseur, fils gaspilleur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.