|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xài
| (tiếng địa phương) dépenser | | | Xài tiền như rác | | dépenser sans compter | | | consommer | | | Tháng rồi ta xài nhiều điện | | le mois dernier nous avons consommé beaucoup d'électricité | | | (thông tục) passer un savon; engueuler | | | Bố nó đã xài nó một trận | | son père lui a passé un savon |
|
|
|
|