Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xác


(thông tục; nghĩa xấu) corps
Người to xác
une personne grosse de corps (mais maladroite, incapable)
cadavre
exuvie; dépouille
Xác rắn
dépouille de serpent
résidus; déchets; restes
Xác mắm
résidus de marinade de poisson
décharné; émacié
dénué de tout; très pauvre
xác như vờ
complètement décharné (comme une dépouille d'éphémère)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.