Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xót


avoir une sensation de brûlure
Tra thuốc xót mắt
appliquer un collyre et éprouver une sensation de brûlure aux yeux
regretter (son argent)
Xót tiền bỏ ra
regretter l'argent qu'on a déboursé
être affligé; avoir pitié de
Mẹ thấy con bất hạnh thì xót
une mère affligé à la vue de son fils accablé de malheurs
Xót con lòng nặng chề chề (Nguyễn Du)
ayant pitié de sa fille, il en avait lourd sur le coeur
xon xót
(redoublement; sens atténué) avoir une légère sensation de brûlure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.