Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xuất


sortir; envoyer
Xuất tiền qũy
sortir l'argent de la caisse
débourser; dépenser
Xuất bốn trăm đồng
débourser quatre cents dongs
exporter
Xuất hàng sang châu Âu
exporter des marchandises en Europe
hàng xuất
exportation
xuất đầu lộ diện
paraître publiquement
xuất khẩu thành thi
avoir le talent d'improviser des vers
xuất kỳ bất ý
par surprise
xuất qủy nhập thần
(từ cũ, nghĩa cũ) miraculeusement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.