|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xung
| climatérique | | | Năm xung | | année climatérique | | | (vật lý học) pulsatoire | | | (cơ khí, cơ học) impulsif | | | Lực xung | | force impulsive | | | se fâcher; se mettre en colère (xem nổi xung) | | | động cơ phản lực xung | | | pulsoréacteur |
|
|
|
|