Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xung


climatérique
Năm xung
année climatérique
(vật lý học) pulsatoire
(cơ khí, cơ học) impulsif
Lực xung
force impulsive
se fâcher; se mettre en colère (xem nổi xung)
động cơ phản lực xung
pulsoréacteur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.