Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xung phong


(quân sự) monter à l'assaut
se porter (s'engager) comme volontaire
Xung phong làm việc gì
se porter comme volontaire dans une entreprise
(quân sự) à l'assaut!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.