|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
yếu
| faible | | | Một người bé nhỏ và yếu | | une personne petite et faible | | | Yếu chân | | avoir les jambes faibles | | | Phái yếu | | le sexe faible | | | Học sinh học yếu | | élève faible | | | Đạt điểm cao về toán nhưng yếu về lý hóa | | qui a de bonnes notes en mathématiques mais qui est faible en physique et chimie | | | yêu yếu | | | (redoublement; sens atténué) légèrement faible; assez faible |
|
|
|
|