Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
yếu ớt


frêle; fragile; débile; faible
Thể chất yếu ớt
de constitution fragile
Chỗ dựa yếu ớt
un frêle appui
Kháng cự yếu ớt
une faible résistance
Sức khỏe yếu ớt
de santé débile



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.