|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ì ạch
t. 1 Từ mô phỏng tiếng thở khó nhọc, nặng nề. 2 Từ gợi tả dáng vẻ khó nhọc, nặng nề trong chuyển động, vận động, khiến cho tốn nhiều sức mà hiệu quả ít và chậm. Xe bò ì ạch leo lên dốc. Phát triển ì ạch. // Láy: ì à ì ạch (ng. 2; ý mức độ nhiều).
|
|
|
|