Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cau có


đg. (hay t.). Nhăn nhó vì khó chịu, bực dọc. Cau có với mọi người. Nét mặt cau có.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.