Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
chúng


1 dt. Như Chúng bạn: Đàn ông vượt bể có chúng, có bạn (tng).

2 đt. Chúng nó nói tắt: Bọn đế quốc tham lam vô hạn, chúng muốn biến nhiều nước thành thuộc địa của chúng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.