|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giá thành
Chi phí của xí nghiệp vào việc sản xuất một sản phẩm, bao gồm tiền lương công nhân, tiền mua nguyên liệu vật liệu, nhiên liệu, tiền khấu hao về tài sản cố định và những chi phí vào việc quản lý và phục vụ sản xuất.
|
|
|
|