Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lõm


d. Phần lõi của cây : Lõm chuối ; Lõm dứa.

t. Trũng xuống : Chỗ đất này lõm vì mưa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.