Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
mét


1 d. (ph.). Tre thân thẳng, mỏng mình.

2 d. Đơn vị cơ bản đo độ dài. Một mét vải.

3 t. (Nước da) nhợt nhạt, đến mức như không còn chút máu. Mặt mét không còn hột máu. Sợ tái mét mặt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.