Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
núm


1 d. Bộ phận hình tròn, nhỏ, nhô lên ở đầu hay trên bề mặt một số vật. Núm cau. Núm đồng hồ. Vặn núm điều chỉnh tivi.

2 d. (kng.). Nắm. Một núm gạo.

3 đg. (ph.). Túm. Núm áo kéo lại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.