Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
niên biểu


d. 1. Bảng ghi những việc lớn xảy ra trong một năm. 2. Bảng ghi những việc lớn xảy ra qua các thời đại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.