Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
triệt thoái


Rút về theo một sự thỏa thuận và có kế hoạch: Quân đội Hoa Kỳ buộc phải triệt thoái khỏi các căn cứ trên đất Pháp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.